Có 2 kết quả:
和尚打伞 hé shang dǎ sǎn ㄏㄜˊ ㄉㄚˇ ㄙㄢˇ • 和尚打傘 hé shang dǎ sǎn ㄏㄜˊ ㄉㄚˇ ㄙㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 和尚打傘,無法無天|和尚打伞,无法无天[he2 shang5 da3 san3 , wu2 fa3 wu2 tian1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 和尚打傘,無法無天|和尚打伞,无法无天[he2 shang5 da3 san3 , wu2 fa3 wu2 tian1]
Bình luận 0