Có 2 kết quả:

和尚打伞 hé shang dǎ sǎn ㄏㄜˊ ㄉㄚˇ ㄙㄢˇ和尚打傘 hé shang dǎ sǎn ㄏㄜˊ ㄉㄚˇ ㄙㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 和尚打傘,無法無天|和尚打伞,无法无天[he2 shang5 da3 san3 , wu2 fa3 wu2 tian1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 和尚打傘,無法無天|和尚打伞,无法无天[he2 shang5 da3 san3 , wu2 fa3 wu2 tian1]

Bình luận 0